Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Briskness

Nghe phát âm
/´brisknis/

Thông dụng

Xem brisk


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brisling

    / ´brisliη /, Kinh tế: hộp cá trích,
  • Bristle

    / 'brisl /, Danh từ: lông cứng, hog's bristles, lông lợn, râu rễ tre (người), (thực vật học) tơ...
  • Bristlegrass

    (thực vật học) cỏ đuôi cáo,
  • Bristletail

    Danh từ: (động vật) bọ dài đuôi,
  • Bristly

    / ´brisli /, Tính từ: Đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng, Từ...
  • Bristol board

    Danh từ: giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...)
  • Bristol fashion

    Danh từ: (hành hải) trật tự chỉnh tề,
  • Britain, British

    nước anh,
  • Britannia

    Danh từ: (thơ ca) nước anh (nhân cách hoá), hợp kim britannia,
  • Britannia inetal

    hợp kim britannia,
  • Britannia joint

    mối nối britannia,
  • Britannic

    / bri´tænik /, Tính từ: (thuộc) nước anh, his britannic majesty, vua anh, her britannic majesty, nữ hoàng...
  • Britannica coins

    những đồng tiền britanica,
  • Britannicus

    (chứng) co thắt cơ ớ người cứu hỏa,
  • Briticism

    / ´briti¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc anh,
  • British

    / ´britiʃ /, Tính từ: thuộc về nước anh, Danh từ: the british người...
  • British (standard) fine thread

    ren bước nhỏ hệ anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top