Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brisk

Nghe phát âm

Mục lục

/brisk/

Thông dụng

Tính từ

Nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi
brisk pace
bước đi nhanh nhẹn
Hoạt động, phát đạt
trade is brisk
buôn bán phát đạt
Nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)
Trong lành, mát mẻ (không khí)
Lồng lộng (gió)

Ngoại động từ

Làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên
to brisk someone up
làm cho ai phấn khởi (vui) lên
to brisk up a fire
khơi ngọn lửa

Nội động từ

To brisk up phấn khởi lên, vui lên

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

nổi bọt
sủi bọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adroit , agile , alert , animated , bustling , busy , energetic , lively , nimble , quick , speedy , sprightly , spry , vigorous , vivacious , zippy , biting , bracing , crisp , exhilarating , fresh , invigorating , keen , nippy , sharp , snappy , stimulating , facile , active , dynamic , dynamical , forceful , kinetic , strenuous , driving , enterprising , peppy , alacritous , alive , allegro , breezy , chipper , con brio , ebullient , effervescent , fast , galvanic , gay , perky , rapid , refreshing , smart , spirited , walk , zestful

Từ trái nghĩa

adjective
inactive , slow , sluggish , unenergetic , temperate , warm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top