Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brittleness

Nghe phát âm

Mục lục

/´britəlnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tính dễ gãy

Kỹ thuật chung

độ dễ gãy
độ giòn
brittleness test
sự thử độ giòn
brittleness test
thí nghiệm độ giòn
cold brittleness
độ giòn nguội
hot brittleness
độ giòn nóng
temper brittleness
độ giòn ram
temperature of brittleness
nhiệt độ giòn

Địa chất

tính dễ vỡ, tính giòn, độ giòn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top