Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broach

Nghe phát âm

Mục lục

/broutʃ/

Thông dụng

Danh từ

Cái xiên (để nướng thịt)
Chỏm nhọn nhà thờ
(kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ

Ngoại động từ

Đục lỗ, khoan
Mở (thùng rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)
Bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
(kỹ thuật) doa, chuốt
(ngành mỏ) bắt đầu khai
(hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dao chuốt, mũi doa, cái đột, gia công bằng dao chuốt, chuốt lỗ

Dao chuốt, mũi doa, cái đột, gia công bằng dao chuốt, chuốt lỗ

Cơ khí & công trình

chuốt (lỗ)
chuốt (lỗ) doa
mũi khoan nòng súng

Giao thông & vận tải

quay đột ngột
broach to
quay đột ngột (thuyền buồm)

Toán & tin

đồ khoan

Xây dựng

cái khoét lỗ (ổ khóa)
chỏm nhọn nhà thờ
đồ khoan lỗ
sự hình thành tháp nhọn từ tháp vuông

Giải thích EN: Any of four short, sloping pyramidal members that form the transition from a square tower to a broach spire.

Giải thích VN: Chỉ bất kỳ một trong 4 cạnh hình chóp, dốc nhỏ nào của tháp hình chóp được hình thành từ sự chuyển tiếp từ tháp vuông.

vật trang trí nhọn

Kỹ thuật chung

cái đột
cái xiên
khoan
dao chuốt
five-sided broach
dao chuốt năm lưỡi
helical broach
dao chuốt xoắn
internal broach
dao chuốt ép
internal broach
dao chuốt trong
keyway broach
dao chuốt rãnh then
pull broach
dao chuốt kéo
spine broach
dao chuốt rãnh then
surface broach
dao chuốt bề mặt
dao chuốt ép
dao chuốt trong
doa
giũa
broach file
giũa mỹ nghệ
broach file
giũa nhỏ
mũi doa
mũi khoan

Kinh tế

cái xiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , approach , bring up , hint at , interject , interpose , introduce , mention , moot , move , offer , open up , propose , raise subject , speak of , submit , suggest , talk of , touch on , ventilate * , begin , crack , decant , draw off , puncture , start , tap , uncork , put forth , raise , cut , dress , drift , incision , open , ouch , pierce , pin , prick , publish , spindle , spool , spur , stab , veer , violate , voice

Từ trái nghĩa

verb
not mention , close , close up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top