Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broil

Nghe phát âm

Mục lục

/brɔil/

Thông dụng

Danh từ

Thịt nướng

Động từ

Nướng (thịt)
broiled chicken
thịt gà nướng
Nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
to broil with impatience
nóng lòng sốt ruột

Hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mạch đá sót

Kinh tế

cá nướng
thịt nướng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burn , melt , roast , scorch , sear , swelter , bake , caterwaul , row , wrangle , char , grill , heat
noun
affray , donnybrook , fray , free-for-all , melee , riot , row , ruction , tumult

Từ trái nghĩa

verb
freeze

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top