Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brushwood work

Mục lục

Xây dựng

công việc chặt bó (cành khô, gỗ nhọn đầu, gỗ nhỏ)

Kỹ thuật chung

công bó cành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brushwork

    Danh từ: phong cách vẽ riêng của một nghệ sĩ,
  • Brushy

    / ´brʌʃi /, Tính từ: như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp,
  • Brusque

    / brʌsk /, Tính từ: sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, Từ đồng nghĩa:...
  • Brusqueness

    / ´brʌsknis /, danh từ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn,
  • Brussels (Tariff) Nomenclature

    danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định brussels,
  • Brussels Tariff Nomenclature

    danh mục thuế quan brút-xen, phân loại thuế tắc brút-xen,
  • Brussels sprouts

    Danh từ: (thực vật học) cải bruxen, cải brussel,
  • Brut

    / brʌt /, Tính từ: nguyên, không pha ngọt (rượu),
  • Brut cellar

    hầm ủ chín,
  • Brut output

    công suất lên lưới, điện lượng tại thanh cái,
  • Brut peak

    tổng đỉnh lũ,
  • Brutal

    / ˈbrutl /, Tính từ: Đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, Từ đồng...
  • Brutalise

    / ´bru:tə¸laiz /, như brutalize,
  • Brutalism

    / ´bru:tə¸lizəm /, Xây dựng: chủ nghĩa thô mộc,
  • Brutality

    / bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Brutalization

    / ¸bru:təlai´zeiʃən /,
  • Brutalize

    / ´bru:tə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo, hành hung, đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top