Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buckling

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌkliη/

Thông dụng

Danh từ

Cá bẹ hun khói cho đến khi chín

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Center

Sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh

Cơ khí & công trình

độ xù xì

Xây dựng

độ oằn
sự vênh ra
sự xoắn mép

Kỹ thuật chung

độ uốn
sự cong vênh
sự mất ổn định
loss of stability at buckling and torsion
sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc
sự lồi ra
sự oằn
sự trương
sự uốn dọc

Địa chất

uốn dọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top