Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bug free

Nghe phát âm

Toán & tin

không có lỗi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bug hole

    hốc tinh dám, hốc,
  • Bug shooting

    sự tìm lỗi, sự dò lỗi,
  • Bug strip

    dải đệm cửa,
  • Bugaboo

    như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin...
  • Bugbear

    Danh từ: ngoáo ộp, ông ba bị, vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng, Từ...
  • Bugger

    / ´bʌgə /, Danh từ: như sodomite, kẻ đáng ghét, đứa chó chết, trở ngại, vấn đề rắc rối,...
  • Bugger-all

    thành ngữ, chẳng có gì cả, there is bugger-all to eat in this house, nhà này chẳng có gì để ăn cả
  • Bugger me!

    Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Buggered

    / ´bʌgəd /, tính từ, mệt nhoài, mệt lả,
  • Buggery

    / ´bʌgəri /, Danh từ: thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái),
  • Buggy

    / 'bʌgi /, Danh từ: xe độc mã, xe một ngựa, Tính từ: có rệp, nhiều...
  • Buggy casting

    sự rót trên xe đúc,
  • Buggy man

    công nhân đẩy xe nhỏ (ở mỏ, nhà máy),
  • Bughouse

    / ´bʌg¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà điên, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại, to...
  • Bugle

    / ´bju:gl /, danh từ, (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn,...
  • Bugle call

    Danh từ: lệnh kèn,
  • Bugled

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top