Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bugger

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌgə/

Thông dụng

Danh từ

Như sodomite
Kẻ đáng ghét, đứa chó chết
Trở ngại, vấn đề rắc rối
to play silly buggers
làm trò ngu xuẩn

Động từ

Giao cấu
to bugger sth up
làm hư hỏng cái gì
to bugger about/around
làm trò ngu xuẩn
to bugger sb about/around
đối xử tệ bạc với ai
bugger me!
chết tôi rồi! tiêu rồi!
to bugger off
đi chỗ khác, bỏ đi

Thán từ

Chán quá! tức thật!

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Bugger-all

    thành ngữ, chẳng có gì cả, there is bugger-all to eat in this house, nhà này chẳng có gì để ăn cả
  • Bugger me!

    Thành Ngữ:, bugger me !, chết tôi rồi! tiêu rồi!
  • Buggered

    / ´bʌgəd /, tính từ, mệt nhoài, mệt lả,
  • Buggery

    / ´bʌgəri /, Danh từ: thói kê gian, thói thú dâm (giao hợp với động vật cái),
  • Buggy

    / 'bʌgi /, Danh từ: xe độc mã, xe một ngựa, Tính từ: có rệp, nhiều...
  • Buggy casting

    sự rót trên xe đúc,
  • Buggy man

    công nhân đẩy xe nhỏ (ở mỏ, nhà máy),
  • Bughouse

    / ´bʌg¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà điên, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại, to...
  • Bugle

    / ´bju:gl /, danh từ, (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn,...
  • Bugle call

    Danh từ: lệnh kèn,
  • Bugled

    ,
  • Bugler

    / ´bju:glə /, danh từ, (quân sự) lính kèn,
  • Buglose

    Danh từ: (thực vật) cây lưỡi bò,
  • Bugs

    ảnh nhỏ trong quảng cáo,
  • Buhrstone

    đá vôi silic, Địa chất: đá mài,
  • Buil-up area

    khu vực đã xây dựng, đất đã xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top