Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulk viscosity

Nghe phát âm

Điện lạnh

độ nhớt khối

Xem thêm các từ khác

  • Bulk volume

    thể tích khối, thể tích gộp,
  • Bulk wafer

    lát (bán dãn) dạng khối, miếng (bán dãn) dạng khối,
  • Bulk weight

    trọng lượng gộp (cả bì), trọng lượng riêng,
  • Bulk zoning

    sự quy vùng đổ đống (vật liệu),
  • Bulkage

    thức ăn độn, sự tăng thể tích,
  • Bulked

    ,
  • Bulker

    tàu chở hàng rời,
  • Bulkhead

    / ´bʌlk¸hed /, Danh từ: (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu), Cơ...
  • Bulkhead deck

    boong vách, boong chính,
  • Bulkhead line

    đường ngăn,
  • Bulkhead plate

    tấm vách ngăn, tôn vách ngăn,
  • Bulkhead structure

    công trình cách ngăn,
  • Bulkhead wall

    tường ngăn, vách ngăn,
  • Bulkhead web

    cột khung chống, ván đệm ngăn,
  • Bulkhead wharf

    bến tàu,
  • Bulkiness

    / ´bʌlkinis /, danh từ, sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người),
  • Bulking

    sự chất đống, sự phình ra, sự tăng thể tích, sự chất đống, sự xếp thành đống, xếp thành khối, Địa...
  • Bulking agent

    chất độn, chất độn,
  • Bulking factor

    hệ số ổn định chịu oằn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top