Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulldog

Nghe phát âm

Mục lục

/´bul¸dɔg/

Thông dụng

Danh từ

Chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm)
(nghĩa bóng) người bền bỉ ngoan cường; người gan lì
Nhân viên hiện dịch (giúp việc ông giám thị ở trường đại học Anh)
(thông tục) súng lục ổ quay
Tẩu (hút thuốc lá)

Xem thêm các từ khác

  • Bulldog ant

    Danh từ: giống kiến lớn ở Ôxtrâylia,
  • Bulldog bond

    trái phiếu chó bun,
  • Bulldog clip

    danh từ, kẹp lò xo dùng để kẹp giấy,
  • Bulldog edition

    thảo phẩm đại thủ,
  • Bulldog snips

    kéo có cán dài, kéo có cán dài, kéo cán dài,
  • Bulldose

    Ngoại động từ: Ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) doạ...
  • Bulldoser

    xe ủi,
  • Bulldoze

    / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Bulldozer

    / ´bul¸douzə /, Danh từ: xe ủi đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe...
  • Bulldozer blade

    lưỡi ủi, lưỡi gạt mái ủi,
  • Bulldozer operator

    công nhân lái máy ủi, thợ lái máy ủi,
  • Bulldozer with removable equipment

    xe ủi đất có thiết bị thay đổi,
  • Bulldozerman

    ủi [người lái máy ủi], Danh từ: người lái xe ủi đất,
  • Bulldozing

    ủi,
  • Bullen nail

    đinh đầu to,
  • Bullet

    / ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu,...
  • Bullet-head

    / ´bulit¸hed /, danh từ, người đầu tròn, người ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top