Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bushing chain

Xây dựng

xích mắt phẳng có thanh giằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bushing drill

    ống lót khoan,
  • Bushing drill templet

    ống dẫn khoan,
  • Bushing metal

    hợp kim bạc lót, hợp kim ống lót,
  • Bushing retainer

    vòng giữ, vòng kẹp,
  • Bushing transformer

    biến áp xuyên,
  • Bushland

    / 'bu∫,lænd /, Danh từ: Đất hoang đầy bụi rậm,
  • Bushman

    / 'bu∫mən /, Danh từ: thổ dân nam phi, người sống trong rừng uc,
  • Bushpig

    / 'bu∫pig /, Danh từ: lợn hoang nam phi,
  • Bushpilot

    / 'bu∫,pailət /, Danh từ: phi công bay trên vùng không người, không theo đường bay đã quy định,...
  • Bushy

    / ˈbʊʃi /, Tính từ: có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp, Từ đồng nghĩa:...
  • Busied

    ,
  • Busier

    ,
  • Busily

    / ´bizili /, Phó từ: bận rộn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Business

    / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công...
  • Business-building test

    trắc nghiệm biến đổi thương mại,
  • Business-level strategy

    chiến lược kinh doanh (của công ty),
  • Business-like

    Tính từ: thực tế, thiết thực, tháo vát, thạo việc, Đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức, đâu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top