Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Busy

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /´bɪzi/

Hình thái từ

Thông dụng

Tính từ

Bận rộn, bận; có lắm việc
to be busy with (over) one's work
bận rộn với công việc của mình
Náo nhiệt, đông đúc
a busy street
phố đông đúc náo nhiệt
Đang bận, đang có người dùng (dây nói)
the line is busy
dây nói đang bận, máy điện thoại đang bận
Lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
Hay gây sự bất hoà
as busy as a bee
rất bận rộn

Ngoại động từ

Giao việc
I have busied him for the whole day
tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
( động từ phản thân) bận rộn với
to busy oneself with (about) something
bận rộn với cái gì
to busy oneself doing something
bận rộn làm cái gì

Chuyên ngành

Toán & tin

đang sử dụng
bận (điện thoại, đường dây)

Kỹ thuật chung

náo nhiệt
đông đúc (đường phố)
bận
van bơm (trong khuôn đúc nhựa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , already taken , assiduous , at it , buried , diligent , employed , engaged , engrossed , having a full plate , having enough on one’s plate , having fish to fry , having many irons in the fire , hustling , in a meeting , in conference , industrious , in someone else’s possession , in the field , in the laboratory , occupied , on assignment , on duty , on the go , overloaded , persevering , slaving , snowed , swamped , tied up , unavailable , up to one’s ears , with a customer , working , bustling , busy as a beaver , energetic , full , fussy , hectic , humming * , lively , popping , restless , strenuous , tireless , tiring , butting in , curious , forward , inquisitive , interfering , intrusive , meddlesome , meddling , nebby , obtrusive , officious , prying , pushy , snoopy , stirring , troublesome , cluttered , crowded , absorbed , attentive , at work , brisk , distracting , dynamic , frantic , hopping , humming , intent , laborious , nosy , operose , sedulous , untiring , vibrant
verb
employ , engage , occupy

Từ trái nghĩa

adjective
idle , quiet , unbusy , unemployed , unengaged , inactive , lazy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top