Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Butanol

Nghe phát âm

Mục lục

/'bju:tənɔl/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) butanola

Hóa học & vật liệu

rượu butylic

Xem thêm các từ khác

  • Butch

    / but∫ /, Tính từ: (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính,
  • Butch distillation

    sự chưng cất gián đoạn,
  • Butcher

    / 'butʃə /, Danh từ: người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt, kẻ...
  • Butcher's bill

    Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • Butcher's cut

    sự cắt thịt, vết cắt vào thịt,
  • Butcher's meat

    Thành Ngữ:, butcher's meat, thịt lợn, thịt bò
  • Butcher cow

    con thịt bò,
  • Butcher damage

    sự hao hụt khi mổ thịt,
  • Butcher knife

    dao lò mổ,
  • Butcher saw

    cưa giết mổ, dao giết mổ,
  • Butchered fish

    cá đã cắt khúc,
  • Butchering room

    công đoạn cắt khúc,
  • Butchery

    / 'but∫əri /, Danh từ: lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, nghề...
  • Butler

    / 'bʌtlə /, Danh từ: quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén), Từ...
  • Butler oscillator

    bộ dao động burler, bộ dao động butler,
  • Butment

    mố,
  • Butment piece

    mố bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top