Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Butcher saw

Kinh tế

cưa giết mổ
dao giết mổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Butchered fish

    cá đã cắt khúc,
  • Butchering room

    công đoạn cắt khúc,
  • Butchery

    / 'but∫əri /, Danh từ: lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, nghề...
  • Butler

    / 'bʌtlə /, Danh từ: quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén), Từ...
  • Butler oscillator

    bộ dao động burler, bộ dao động butler,
  • Butment

    mố,
  • Butment piece

    mố bờ,
  • Butment pier

    trụ bờ,
  • Butobarbitone

    một chất bacbiturate tác dụng trung gian,
  • Buts

    ,
  • Butt

    / bʌt /, Danh từ: gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu...
  • Butt-and-collar joint

    mối liên kết ghép đối tiếp bằng ống bọc,
  • Butt-end

    / 'bʌt'end /, đầu ghép của 2 tấm ván, Danh từ: chuôi báng súng, Đầu ghép (hai tấm ván ghép vào...
  • Butt-end joint

    mối nối đầu tiếp đầu,
  • Butt-head rivet

    đinh tán đầu tròn,
  • Butt-head screw

    đinh vít đầu tròn,
  • Butt-joint

    / 'bʌtdʒɔint /, Danh từ: Đầu ghép nối vào nhau, ghép đối đầu, ghép đối tiếp, mộng nối đầu...
  • Butt-joint masonry

    khối xây nối chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top