Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bye-law

/'bailɔ:/

Thông dụng

Cách viết khác by-law

Như by-law

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bye wash

    kênh chuyển dòng, kênh tháo nước,
  • Byebye

    Thán từ: chào tạm biệt, Danh từ: huây roen cái giường, to go to byebye,...
  • Byelorussian

    / ¸bielə´rʌʃən /, Danh từ: người beloruxia, tiếng beloruxia, Tính từ:...
  • Byerite

    bierit,
  • Bygone

    / ´bai¸gɔn /, Tính từ: quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, Danh từ số nhiều:...
  • Bylaws

    nội quy,
  • Byline

    Danh từ: hàng đầu tiên hay cuối cùng của một bài báo, thứ tuyến, hàng tên tác giả (trên bài...
  • Bypass

    / ´bai¸pa:s /, Danh từ: Đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh...
  • Bypass (vs)

    đi vòng qua, bỏ qua,
  • Bypass air

    không khí bypas, không khí qua nhánh phụ, không khí phân luồng,
  • Bypass anode

    anôt mạch rẽ,
  • Bypass body

    lỗ khoan rãnh bên sườn,
  • Bypass bory

    lỗ khoan rãnh khoát,
  • Bypass canal

    kênh đi qua,
  • Bypass capacitor

    tụ phân dòng,
  • Bypass capacity control

    điều chỉnh năng suất bằng bypas,
  • Bypass channel

    kênh bao, kênh nối phân dòng, đường (ống) tránh, mương đổi dòng, rãnh bao,
  • Bypass circuit

    sơ đồ bypas, sơ đồ bypas [nhánh phụ], sơ đồ nhánh phụ,
  • Bypass cock

    van nhánh điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top