Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bypass channel

Mục lục

Xây dựng

kênh bao
kênh nối phân dòng

Giải thích EN: 1. a channel designed to carry excess water or flood water from a stream. Also, FLOOD RELIEF CHANNEL.a channel designed to carry excess water or flood water from a stream. Also, FLOOD RELIEF CHANNEL.2. a channel built to divert water from a primary channel or canal.a channel built to divert water from a primary channel or canal.Giải thích VN: Một con kênh được thiết kế dẫn hoặc thoát nước khi lượng nnước tăng lên nhiều hoặc khi có bão, người ta còn gọi con kênh này là kênh hỗ trợ bão " FLOOD RELIEF CHANNEL "2. một con kênh được xây dựng để dẫn nước từ những đường kênh nhỏ hơn.

đường (ống) tránh
mương đổi dòng
rãnh bao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top