Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cacostomia

Nghe phát âm
/,kækɔs'toumiə/

Y học

chứng hôi miệng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cacothenica

    / kæ'kɔ'θenikə /, sự suy thoái nòi giống do môi trường,
  • Cacothenics

    (sự) huỷ hoại nòi giống do môi truờng,
  • Cacothymia

    / ,kækou'taimiə /, chứng loạn tuyến ức,
  • Cacotrophy

    / ,kækə'troufidilik /, loạn dinh dưỡng,
  • Cacsting wax

    sáp đúc,
  • Cactaceous

    / kæk'tei∫əs /, Tính từ: (thuộc) họ xương rồng,
  • Cacti

    / 'kæktəs /,
  • Cactoid

    cactoit,
  • Cactus

    / 'kæktəs /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti: Từ đồng nghĩa:...
  • Cacumen

    chóp, đỉnh,
  • Cacuminal

    / kæ'kju:minl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm),
  • Cad

    / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Cad drawing

    bản vẽ cad,
  • Cadastral

    / kə'dæstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa chính, Xây dựng: địa chính,...
  • Cadastral book

    sổ địa chính,
  • Cadastral characteristic

    đặc trưng địa chính,
  • Cadastral chart

    bản đồ ruộng đất,
  • Cadastral coordinate

    toạ độ địa chính,
  • Cadastral engineering

    kỹ thuật địa chính,
  • Cadastral map

    bản đồ địa chính, bản đồ địa chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top