Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cafeù noir

Y học

danh từ cà phê đen

Xem thêm các từ khác

  • Cafeùnoir

    danh từ cà phê đen,
  • Caffeic acid

    axit cafeic,
  • Caffeinated

    / 'kæfi:ineitid /,
  • Caffeine

    / 'kæfi:in /, Danh từ: (dược học) cafêin, Hóa học & vật liệu:...
  • Caffeine-free coffee

    cà phê không có cafein,
  • Caffeine-free tea

    chè không có cafein,
  • Caffeinism

    (chứng) ngộ độc cà phê,
  • Caftan

    / 'kæftən /, Danh từ: Áo captan (áo dài của người thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng),
  • CafÐ au lait

    Danh từ: cà phê sữa,
  • CafÐ noir

    Danh từ: cà phê đen,
  • Café

    / kæ'fei /, Danh từ: tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê, quán giải khát, tiệm...
  • Cage

    / keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang...
  • Cage-type pigsty

    chuồng lợn nuôi cũi,
  • Cage (of reinforcement)

    khung cốt thép, lồng cốt thép,
  • Cage antenna

    ăng ten lồng,
  • Cage armature

    phần ứng lồng,
  • Cage box

    buồng khai thác,
  • Cage chair

    Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi,
  • Cage construction

    kết cấu khung, kết cấu sườn, kết cấu sườn, Địa chất: kết cấu thùng cũi,
  • Cage deck

    Địa chất: sàn cũi, tầng cũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top