Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calcination of the ores

Hóa học & vật liệu

nung quặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calcination zone

    miền canxi hóa,
  • Calcinator

    nung [lò nung], lò nung, Địa chất: lò nung,
  • Calcinatory

    lò nung, conveyor-type calcinatory, lò nung (vôi) liên tục, conveyor-type calcinatory furnace, lò nung kiểu băng tải
  • Calcine

    / ˈkælsaɪn , ˈkælsɪn /, Ngoại động từ: nung thành vôi, Đốt thành tro, nung khô, Nội...
  • Calcined

    được nung,
  • Calcined bauxite

    bauxit nung,
  • Calcined clay

    đất sét nung, đất sét vôi,
  • Calcined dolomite

    đo-lo-mit thiêu kết,
  • Calcined gypsum

    thạch cao (đã) nung, thạch cao nung, equipment for the fabrication of calcined gypsum, thiết bị sản xuất thạch cao nung
  • Calcined lime

    vôi nung, Địa chất: vôi sống, vôi chưa tôi,
  • Calcined magnesia

    magie oxit nung,
  • Calcined material

    vật liệu nung,
  • Calcined plaster

    thạch cao nung,
  • Calcined soda

    cacbonat natri,
  • Calciner

    lò nung, lò thiêu, Địa chất: lò nung, gypsum calciner, lò nung thạch cao, hand calciner, lò nung thủ...
  • Calcining

    nung, sự nung, sự thiêu, thiêu, nung thành vôi [sự nung thành vôi], calcining furnace, lò nung, calcining heat, nhiệt nung, calcining kiln,...
  • Calcining furnace

    lò luyện, lò nung, lò thiêu, porcelain calcining furnace, lò nung sứ
  • Calcining heat

    nhiệt nung,
  • Calcining kiln

    lò thiêu, lò nung, lò thiêu,
  • Calcining of gypsum

    sự nung thạch cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top