- Từ điển Anh - Việt
Calculus of variation
Xem thêm các từ khác
-
Calculus of variations
phép tính biến phân, -
Caldera
/ kæl' deərə /, Danh từ: (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra, canđêra, miệng... -
Calderar network
sơ đồ mạng thi công, -
Calderar network model
mô hình mạng tiến bộ, -
Caldium plating
[lớp phủ, lớp mạ] cađimi, lớp mạ cadini, lớp phủ, -
Caldo
nước diêm tiêu, -
Caldren
/ 'kɔ:ldrən /, Danh từ: chảo hơi, nồi hơi, -
Caldron
/ 'kɔ:ldrən /, Kỹ thuật chung: nồi hơi, Từ đồng nghĩa: noun, boiler... -
Caledonian
/ ,kæli'dounjən /, Tính từ: (thơ ca) thuộc về Ê-cốt, Hóa học & vật... -
Caledonian fold
nếp uốn caleđoni, -
Caledonian revolution
chuyển động calenđoni, -
Caledonite
caleđoni, -
Calefacient
/ ,kæli'feiʃənt /, Tính từ: (y học) làm ấm, làm nóng, Danh từ: (y... -
Calefaction
/ ,kæli'fæk∫n /, Danh từ: sự làm ấm, sự làm ra sức nóng, Điện lạnh:... -
Calefactor
/ ¸kæli´fæktə /, Kỹ thuật chung: lò nhỏ, -
Calefactory
/ ,kæli'fæktəri /, Tính từ: làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng, Danh từ:... -
Calendal
/ 'kælendl /, -
Calendar
/ 'kælində /, Danh từ: lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp... -
Calendar application Programming Interface (CAPI)
giao diện lập trình ứng dụng lịch, -
Calendar date
ngày lịch biểu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
