Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calefaction

Nghe phát âm

Mục lục

/,kæli'fæk∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm ấm, sự làm ra sức nóng

Chuyên ngành

Điện lạnh

hiện tượng xèo
sự xèo

Kỹ thuật chung

sự làm ấm

Giải thích EN: The process of warming or the state of being warmed.Giải thích VN: Qúa trình làm ấm lên hoặc trạng thái ấm.

sự làm nóng

Kinh tế

sự làm ấm
sự làm ra sức nóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top