Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calendar variations

Nghe phát âm

Kinh tế

biến động theo lịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calendar week

    tuần lịch biểu,
  • Calendar year

    năm lịch biểu, năm lịch dân sự, năm lịch, năm theo lịch,
  • Calendaring

    sự cán láng, việc đánh dấu lịch,
  • Calender

    / 'kælində /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: máy cán lò,
  • Calender finish

    sự cán láng, sự cán bóng (để làm nhẵn bề mặt),
  • Calender roll

    trục máy cán,
  • Calender sizing

    sự dán bằng máy cán ép,
  • Calender stack

    bộ trục cán láng,
  • Calendered sheet

    tôn cán láng,
  • Calenderer

    / kæ'lindərə /,
  • Calenderer paper

    giấy cán,
  • Calendering

    sự cán láng,
  • Calends

    / 'kælendz /, Danh từ: ngày đầu tháng (trong lịch la mã cũ), on ( at ) the greek calends, không khi nào,...
  • Calendula

    cây cúc xu xi,
  • Calentura

    cảm nắng,
  • Calenture

    / 'kæ ləntjuə /, Danh từ: (y học) bệnh sốt nhiệt đới, Y học: cám...
  • Calery

    cần tây,
  • Calf

    / kɑ:f /, Danh từ, số nhiều .calves: con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin),...
  • Calf's teeth

    Danh từ số nhiều: răng sữa,
  • Calf-bone

    / 'kɑ:fboun /, Danh từ: (giải phẫu) xương mác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top