Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calibrator

Nghe phát âm

Mục lục

/'kælibreitə/

Thông dụng

Xem calibrate

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

bộ định chuẩn
torsion calibrator
bộ định chuẩn xoắn

Y học

dụng cụ nong niệu đạo

Điện lạnh

bộ định cỡ
bộ lấy chuẩn
vật cỡ

Kỹ thuật chung

định cỡ
calibrator unit
bộ định cỡ
lấy mẫu
máy đo mẫu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top