Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calibre

Nghe phát âm

Mục lục

/'kælibə/

Thông dụng

Danh từ

Cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
(nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
a man of large calibre
người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh

Chuyên ngành

Xây dựng

caliber

Kỹ thuật chung

calip
cữ
đường kính trong

Địa chất

calip, cữ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top