Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camp-stool

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem camp-chair


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Camp-wood

    Danh từ: (thực vật) cây gỗ cứng,
  • Camp bed

    cái phản,
  • Camp car

    ôtô cắm trại, toa xe cắm trại,
  • Camp ceiling

    sàn gác thượng, sàn mái,
  • Camp counselor

    hướng dẫn viên cắm trại,
  • Camp dismantling

    tháo dỡ (lều trại),
  • Camp hospital

    bệnh viện hậu phương,
  • Camp sheathing

    tường chắn cọc ván,
  • Campaign

    / kæmˈpeɪn /, Danh từ: chiến dịch, cuộc vận động, Nội động từ:...
  • Campaign objectives

    các mục tiêu của hoạt động quảng cáo,
  • Campaigner

    / kæm´peinə /, danh từ, người tham gia nhiều chiến dịch, (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải, old campaigner, người...
  • Campanian stage

    bậc campani,
  • Campanile

    / ¸kæmpə´ni:li /, Danh từ: lầu chuông, gác chuông, Xây dựng: tháp...
  • Campanology

    / ¸kæmpə´nɔlədʒi /, Danh từ: thuật đúc chuông, thuật rung chuông,
  • Campanula

    / kæm´pænjulə /, Danh từ: (thực vật học) giống cây hoa chuông,
  • Campanulaceous

    Danh từ: (thực vật học) (thuộc) họ hoa chuông,
  • Campanulate

    Tính từ: (sinh vật học) hình chuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top