Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Campanile

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kæmpə´ni:li/

Thông dụng

Danh từ

Lầu chuông, gác chuông

Chuyên ngành

Xây dựng

tháp chuông tự đứng

Giải thích EN: A freestanding bell tower.

Giải thích VN: Một tháp chuông tự đứng.

Kỹ thuật chung

gác chuông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
belfry , steeple , tower

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top