Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canned

Nghe phát âm

Mục lục

/kænd/

Thông dụng

Tính từ

Được đóng hộp
canned goods
hàng hoá được đóng hộp
Được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
canned music
bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
(từ lóng) say mèm, say bí tỉ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

được đóng hộp

Kinh tế

được đóng hộp
vô hộp
vô lọ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bottled , conserved , kept , prerecorded , taped , filmed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top