Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conserve

Nghe phát âm

Mục lục

/kәn'sз:v/

Thông dụng

Danh từ, thường ở số nhiều

Mứt, mứt quả

Ngoại động từ

Giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
to conserve one's strength
giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
Chế thành mứt

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bảo quản
bảo tồn

Kinh tế

bảo quản
sự trữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cut back , cut down on , go easy on , hoard , keep , maintain , nurse , preserve , safeguard , scrimp , skimp , sock away , squirrel , squirrel away * , stash , steward , store up , support , sustain , take care of , use sparingly , husband , save , spare , can , put up , guard , protect

Từ trái nghĩa

verb
destroy , neglect , spend , squander , use , waste

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top