Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cantabrigian

Nghe phát âm

Mục lục

/,kæntə'bridʒən/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đại học Căm-brít

Danh từ

Học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cantaloup

    / 'kæntəlu:p /, Danh từ: (thực vật học) dưa ruột vàng,
  • Cantaloup(e)

    Danh từ: (thực vật) dưa đỏ,
  • Cantaloup (e)

    dưa đỏ,
  • Cantaloupe

    / 'kæntəlu:p /, Từ đồng nghĩa: noun, winter melon , rock melon , melon , fruit , muskmelon
  • Cantankerous

    / kən'tæɳkərəs /, Tính từ: khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau, Từ...
  • Cantankerously

    / kən'tæɳkərəsli /,
  • Cantankerousness

    / kən'tæɳkərəsnis /, danh từ, tính khó tính, tính hay gắt gỏng, tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau,
  • Cantata

    / kæn´ta:tə /, Danh từ: (âm nhạc) cantat,
  • Cantatrice

    / 'kæntətri:s /, danh từ, nữ ca sĩ chuyên nghiệp,
  • Canted

    ,
  • Canted fin

    bộ làm lệnh, bộ lái tia,
  • Canted nozzle

    vòi phun nghiêng,
  • Canted plate

    bản đệm thép vát,
  • Canteen

    / kæn'ti:n /, Danh từ: căng tin, bi đông (đựng nước), Đồ dùng nấu ăn khi đi cắm trại, hộp...
  • Canteen (school)

    căng tin,
  • Canteen room

    quán rượu nhỏ, phòng ăn, quán ăn,
  • Canteen using oven-ready food

    nhà ăn định suất, quán ăn định suất,
  • Canter

    / 'kæntə /, Danh từ: người giả dối, người đạo đức giả, người hay dùng tiếng lóng nhà nghề;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top