Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canter

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæntə/

Thông dụng

Danh từ

Người giả dối, người đạo đức giả
Người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng
(thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường

Ngoại động từ

Cho chạy nước kiệu nhỏ

Nội động từ

Chạy nước kiệu nhỏ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
lope , race , trot , beggar , bum , drifter , gallop , jog , pace , rack , run , vagabond , whiner

Xem thêm các từ khác

  • Canthal

    / 'kænθəl /, Tính từ: (thuộc) đuôi mắt, Y học: (thuộc) góc mắt,...
  • Canthariasis

    (sự) nhiễm bọ cánh cứng,
  • Cantharid

    / 'kæθərid /, Danh từ: (động vật) bọ phỏng,
  • Cantharidal

    (thuộc) sâu ban miêu,
  • Cantharides

    sâu ban miêu,
  • Cantharidin

    / 'kænθæridin /, Danh từ: (hoá học) canthariđin, Y học: cantharidin,
  • Cantharidine

    cantariđin,
  • Cantharidism

    (chứng) ngộ độc sâu ban miêu,
  • Cantharis

    / 'kænθəris /, Danh từ, số nhiều cantharides: bọ phỏng,
  • Canthectomy

    (thủ thuật) rạch góc mắt,
  • Canthi

    / 'kænθi /,
  • Canthoplasty

    (thủ thuật) tạo hình góc mắt,
  • Canthorrhaphy

    (thủ thuật) khâu góc mắt,
  • Canthotomy

    (thủ thuật) mở góc mắt,
  • Canthus

    / 'kænθəs /, Danh từ, số nhiều .canthi:, ' k“n•i, (giải phẫu) khoé mắt
  • Canticle

    / 'kæntikl /, Danh từ: bài ca; bài thánh ca,
  • Cantilena

    / ,kænti'li:nә /, Danh từ: (âm nhạc) (văn học), cantilen,
  • Cantilever

    Danh từ: (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn, Toán & tin: (cơ học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top