Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cantaloupe

Nghe phát âm


Mục lục

/'kæntəlu:p/

Thông dụng

Xem cantaloup

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
winter melon , rock melon , melon , fruit , muskmelon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cantankerous

    / kən'tæɳkərəs /, Tính từ: khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau, Từ...
  • Cantankerously

    / kən'tæɳkərəsli /,
  • Cantankerousness

    / kən'tæɳkərəsnis /, danh từ, tính khó tính, tính hay gắt gỏng, tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau,
  • Cantata

    / kæn´ta:tə /, Danh từ: (âm nhạc) cantat,
  • Cantatrice

    / 'kæntətri:s /, danh từ, nữ ca sĩ chuyên nghiệp,
  • Canted

    ,
  • Canted fin

    bộ làm lệnh, bộ lái tia,
  • Canted nozzle

    vòi phun nghiêng,
  • Canted plate

    bản đệm thép vát,
  • Canteen

    / kæn'ti:n /, Danh từ: căng tin, bi đông (đựng nước), Đồ dùng nấu ăn khi đi cắm trại, hộp...
  • Canteen (school)

    căng tin,
  • Canteen room

    quán rượu nhỏ, phòng ăn, quán ăn,
  • Canteen using oven-ready food

    nhà ăn định suất, quán ăn định suất,
  • Canter

    / 'kæntə /, Danh từ: người giả dối, người đạo đức giả, người hay dùng tiếng lóng nhà nghề;...
  • Canthal

    / 'kænθəl /, Tính từ: (thuộc) đuôi mắt, Y học: (thuộc) góc mắt,...
  • Canthariasis

    (sự) nhiễm bọ cánh cứng,
  • Cantharid

    / 'kæθərid /, Danh từ: (động vật) bọ phỏng,
  • Cantharidal

    (thuộc) sâu ban miêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top