Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cantor

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæntɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chanter , hazan , leader , precentor , singer , soloist , vocalist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cantor's principle

    nguyên lý căng to,
  • Cantor's set

    tập căng to,
  • Cantorial

    / kæn'tɒ:riәl /,
  • Cantrip

    / 'kæntrip /, Danh từ: phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa,
  • Cants

    gỗ xúc là gỗ "cắt thành phiến",
  • Cantus

    / 'kæntʌs /, Danh từ: Điệu hát theo hình thức đã xác định, giai điệu chính hay giọng hát chính...
  • Canty

    / ´kænti /, tính từ, vui vẻ,
  • Canuck

    / kə'nʌk /, Danh từ: (từ lóng) người ca-na-đa gốc pháp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ca-na-đa,
  • Canula

    canun,
  • Canvas

    / 'kænvəs /, Danh từ: vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ,...
  • Canvas air conduit

    ống thông gió bằng vải bạt, Địa chất: ống thông gió bằng vải bạt,
  • Canvas bag

    bao bằng vải bạt,
  • Canvas bucket

    thùng vải bạt,
  • Canvas closure

    vải bạt,
  • Canvas cloth

    vải bạt, vải không thấm nước,
  • Canvas conveyor

    băng tải bạt,
  • Canvas emery

    vải bố nhám,
  • Canvas hood

    mái che bằng vải bạt,
  • Canvas hose

    ống vải bố,
  • Canvas reticulation

    giấy kẻ ô li, lưới vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top