- Từ điển Anh - Việt
Cap (competitive Access Provider)
Các từ tiếp theo
-
Cap (computer-aided planning)
lập kế hoạch bằng máy tính, -
Cap Sub - assy (Oil filler)
nắp đậy (miệng đổ dầu máy), -
Cap Sub assy, air cleaner
nắp đậy trên của lọc gió, -
Cap and bells
Danh từ, số nhiều .caps .and bells: mũ có chuông của một anh hề, -
Cap and collar mortgage
vay thế chấp lãi suất khả biên có giới hạn, -
Cap and gown
Danh từ: lễ phục sinh của giáo sư và sinh viên đại học, -
Cap and lining
nắp và lớp bọc, -
Cap and pin insulator
sứ đỡ, -
Cap beam
mũ trụ, mũ mố, -
Cap bearing
ổ trục có nắp,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"