Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caracole

Nghe phát âm

Mục lục

/´kærə¸koul/

Thông dụng

Danh từ

(ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

Nội động từ

Quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cầu thang xoắn

Xem thêm các từ khác

  • Caracolite

    quặng chì,
  • Caracul

    / ´kærə¸kʌl /, Danh từ: cừu caracun, da lông cừu caracun,
  • Caradoc stage

    bậc caradoc,
  • Carafe

    / kə´ræf /, Danh từ: bình đựng nước (để ở bàn ăn),
  • Caralliform

    Tính từ: hình san hô,
  • Carambola

    / ka'rabola /, Danh từ: cây khế, quả khế, từ đồng nghĩa star fruit,
  • Caramel

    / ´kærə¸mel /, Danh từ: Đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt, Hóa...
  • Caramel bun

    bánh caramen,
  • Caramelization product

    sản phẩm caramen hóa,
  • Caramelize

    / ´kærəmə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành caramen, hình thái từ:,...
  • Caramelized sugar

    đường bị caramen hóa,
  • Carapace

    / ´kærə¸peis /, Danh từ: mai (cua, rùa); giáp (tôm),
  • Carat

    / ´kærət /, Danh từ: ca-ra (kí hiệu k), Hóa học & vật liệu: cara...
  • Carat fine

    cara (kim loại quý),
  • Caratheodory's principle

    nguyên lý caratheodory,
  • Caravan

    / ´kærə¸væn /, Danh từ: Đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc...
  • Caravan-site

    Danh từ: khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top