Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carafe

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´ræf/

Thông dụng

Danh từ

Bình đựng nước (để ở bàn ăn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caralliform

    Tính từ: hình san hô,
  • Carambola

    / ka'rabola /, Danh từ: cây khế, quả khế, từ đồng nghĩa star fruit,
  • Caramel

    / ´kærə¸mel /, Danh từ: Đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt, Hóa...
  • Caramel bun

    bánh caramen,
  • Caramelization product

    sản phẩm caramen hóa,
  • Caramelize

    / ´kærəmə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành caramen, hình thái từ:,...
  • Caramelized sugar

    đường bị caramen hóa,
  • Carapace

    / ´kærə¸peis /, Danh từ: mai (cua, rùa); giáp (tôm),
  • Carat

    / ´kærət /, Danh từ: ca-ra (kí hiệu k), Hóa học & vật liệu: cara...
  • Carat fine

    cara (kim loại quý),
  • Caratheodory's principle

    nguyên lý caratheodory,
  • Caravan

    / ´kærə¸væn /, Danh từ: Đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc...
  • Caravan-site

    Danh từ: khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương,
  • Caravan park

    bãi cắm trại, bãi đậu xe nhà lưu động,
  • Caravanner

    Danh từ: người đi chơi bằng nhà lưu động, người định cư ở khu vực nhà lưu động,
  • Caravanserai

    / ¸kærə´vænsə¸rei /, Danh từ: sự tạm nghỉ qua đêm, khách sạn lớn, nhà trọ lớn, Xây...
  • Caravel

    / ´kærə¸vel /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top