Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbohydrate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ka:bou´haidreit/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) hyđrat-cacbon

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hiđrat cacbon

Y học

hợp chất hữu cơ gồm carbon và hydro

Kinh tế

cabohiđraza (men)
hiđrat cacbon
fermentable carbohydrate
hiđrat cacbon lên men
reserve carbohydrate
hiđrat cacbon dự trữ

Địa chất

hidratcabon

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cellulose , dextrin , dextrose , disaccharide , fructose , galactose , glucose , glycogen , lactose , maltose , monosaccharide , polysaccharide , starch , sucrose , sugar , complex , compound , simple

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top