Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dextrin

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) đextrin

Hóa học & vật liệu

đextrin

Giải thích EN: Specifically, a yellow or white, amorphous, odorless powder that forms a thick liquid with strong adhesive properties; used as a paste and for sizing, and in syrups and beers. Also, STARCH GUM.Giải thích VN: Chất bột không mùi, màu trắng hoặc vàng vô định hình có thể tạo thành chất lỏng đặc có tính kết dính cao; được dùng để làm bột nhão, bột hồ hay dùng trong xi rôvà rượu bia. Cũng được gọi là hồ bột.

Y học

loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top