Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbon agglomeration

Nghe phát âm

Điện lạnh

kết tụ cacbon
thiêu kết cacbon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carbon arc

    hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding,...
  • Carbon arc cutting

    cắt bằng điện cực than, cắt bằng hồ quang cực than, sự cắt bằng hồ quang cacbon, sự cắt bằng hồ quang than,
  • Carbon arc lamp

    đèn sợi than, đèn hồ quang cacbon, đèn hồ quang than,
  • Carbon arc welding

    hàm hồ quang cacbon, hàn hồ quang điện cực than, sự hàn bằng hồ cacbon, sự hàn bằng hồ quang than, hàn hồ quang than,
  • Carbon are cutting

    cắt bằng điện cực than,
  • Carbon backed paper

    giấy carbon, giấy than,
  • Carbon black

    Danh từ: bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su, cacbon đen, muội than (điện), bồ hóng,...
  • Carbon bond

    liên kết cacbon, unsaturated carbon-to-carbon bond, liên kết cacbon-cacbon chưa no
  • Carbon brush

    chổi than (điện),
  • Carbon brush spring

    lò xo chổi than,
  • Carbon build-up or deposits

    muội tham (bám trong buồng đốt),
  • Carbon burning

    sự đốt than,
  • Carbon burning rate

    suất nung than, tỷ lệ đốt carbon, tỷ số nung than,
  • Carbon caking

    kết tụ cacbon, thiêu kết cacbon,
  • Carbon case hardening

    sự thấm cacbon bề mặt, sự thấm cacbon ở thể rắn, sự xementit hóa bề mặt,
  • Carbon chain

    dãy cacbon, mạch cacbon,
  • Carbon composition resistor

    điện trở hợp chất than,
  • Carbon contact

    tiếp điểm cacbon, tiếp điểm than,
  • Carbon content

    thành phần cacbon, hàm lượng cacbon,
  • Carbon copy

    Danh từ: bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy), Nguồn khác:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top