Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carbon copy


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)

Nguồn khác

  • carbon copy : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bản in giấy than
bản sao đánh máy
bản sao trên giấy than

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carbon , clone , copy , double , duplicate , facsimile , imitation , mirror image , replica , reproduction , spit and image , spitting image , twin , image , likeness , reduplication , replication , simulacrum

Từ trái nghĩa

noun
opposite

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top