Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carnation

Nghe phát âm

Mục lục

/ka:´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ
(thực vật học) cây cẩm chướng
Hoa cẩm chướng
Tính từ
Hồng nhạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carnation oil

    tinh dầu cẩm chướng,
  • Carnauba

    Danh từ: cây cacnauba (loại cọ braxin), sáp,
  • Carnauba wax

    Danh từ: sáp cacnauba, sáp cây cọ sáp, sáp cách điện,
  • Carnaubic acid

    axit cacnaubic,
  • Carnavon arch

    cuốn bán nguyệt,
  • Carneous mole

    nhau thai sót lại,
  • Carnet

    Danh từ: sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại),
  • Carnial neuralgia

    đau dây thần kinh sọ,
  • Carnification

    Danh từ: (y học) sự hoá thịt,
  • Carniform abscess

    sarcom khớp,
  • Carnify

    Động từ: (y học) hoá thịt (xương, phổi...)
  • Carnitine

    Danh từ: (khoáng chất) cacnitin, Y học: cacnitin,
  • Carnival

    / ka':nivl /, Danh từ: ngày hội (trước trai giới), cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá...
  • Carnivora

    / ka:´nivərə /, danh từ, (động vật học) bộ ăn thịt,
  • Carnivore

    / 'kanivɔ:(r) /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học)...
  • Carnivorous

    / ka:´nivərəs /, Tính từ: (sinh vật học) ăn thịt, Từ đồng nghĩa:...
  • Carnivorousness

    / ka:´nivərəsnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top