Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carnival

Nghe phát âm


Mục lục

/ ka':nivl/

Thông dụng

Danh từ

Ngày hội (trước trai giới)
Cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình
Sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi
a carnival of colour
sự lạm dụng màu sắc
a carnival of bloodshed
sự giết chóc bừa bãi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amusement park , bacchanal , carny , carousal , circus , conviviality , exposition , fair , feasting , festival , fete , fiesta , frolic , gala , grind show , heyday , jamboree , jollification , jubilee , mardi gras , masquerade , merrymaking , orgy , ragbag , revelry , rout , saturnalia , side show , spree , street fair , celebration , feast , holiday , show , sideshow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top