- Từ điển Anh - Việt
Carnivore
Nghe phát âmMục lục |
/'kanivɔ:(r)/
Thông dụng
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(động vật học) loài ăn thịt
(thực vật học) cây ăn sâu bọ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loài ăn thịt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bear , cat , coon , cougar , coyote , dingo , dog , easel , ermine , feline , ferret , fox , hyena , jackal , jaguar , leopard , lion , lynx , marten , mink , mongoose , ocelot , opossum , otter , panda , possum , puma , raccoon , racoon , sable , seal , skunk , tiger , tigress , weasel , wolf
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carnivorous
/ ka:´nivərəs /, Tính từ: (sinh vật học) ăn thịt, Từ đồng nghĩa:... -
Carnivorousness
/ ka:´nivərəsnis /, -
Carnosine
cacnosin, -
Carnot's cycle
chu trình carnot, -
Carnot's principle
nguyên lý carnot, ideal carnot's principle, nguyên lý carnot lý tưởng -
Carnot-Clausius equation
phương trình carnot-clausius, định lý clausius, -
Carnot cycle work
công chu trình carnot, -
Carnot efficiency
hiệu suất carnot, -
Carnot engine
động cơ carnot, -
Carnot heat engine
động cơ nhiệt cac-nô, -
Carnot ideal coefficient of performance
hệ số lạnh carnot lý tưởng, -
Carnot number
chỉ số carnot, -
Carnot principle
nguyên lý carnot, -
Carnot refrigeration cycle
chu trình lạnh carnot, -
Carnotile
Địa chất: cacnotit, -
Carnotite
/ ´ka:nə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnotit, Vật lý: cacnotit, -
Carnutine
cacnutin, -
Carny
Ngoại động từ: (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn, -
Carob
/ ´kærəb /, Danh từ: hạt carob (được dùng thay cho sôcôla), Hóa học &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.