Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carnivore

Nghe phát âm


Mục lục

/'kanivɔ:(r)/

Thông dụng

(bất qui tắc) danh từ số nhiều

(động vật học) loài ăn thịt
(thực vật học) cây ăn sâu bọ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

loài ăn thịt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bear , cat , coon , cougar , coyote , dingo , dog , easel , ermine , feline , ferret , fox , hyena , jackal , jaguar , leopard , lion , lynx , marten , mink , mongoose , ocelot , opossum , otter , panda , possum , puma , raccoon , racoon , sable , seal , skunk , tiger , tigress , weasel , wolf

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top