Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carob

Nghe phát âm

Mục lục

/´kærəb/

Thông dụng

Danh từ

Hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ca rôp

Giải thích EN: Also, carob wood. the wood of this tree.Giải thích VN: Còn được gọi là gỗ ca rốp, là gỗ của cây ca rốp.


Xem thêm các từ khác

  • Caroh tree

    cây lúa mì,
  • Carol

    / ´kærəl /, Danh từ: bài hát mừng (thường vào dịp lễ nô-en), tiếng hót ríu rít (chim),
  • Caroler

    / ´kærələ /,
  • Caroline

    / ´kærə¸lain /, Tính từ: Ở thời saclơ đại đế, Ở thời các vua saclơ ( anh),
  • Carolingian

    / ¸kærə´lindʒiən /, Tính từ: (thuộc) triều đại frank được charlemagne tìm thấy, Danh...
  • Carom

    / ´kærəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi ( bi-a), Nội...
  • Carotenaemia

    nhiễm carotene huyết,
  • Carotenase

    carotenaza,
  • Carotene

    / ´kærə¸ti:n /, Y học: sắc tố màu vàng hoặc cam, Kinh tế: carotin,...
  • Carotenemia

    caroten huyết,
  • Carotenodermia

    (chứng) nhiễm màu caroten da,
  • Carotenoid

    nhóm chất carotene, carotinoit,
  • Caroticotympanic

    (thuộc) ống cảnh-hòm nhĩ,
  • Caroticotympanic canal

    ống cảnh màng nhĩ,
  • Caroticotympanic canaliculi

    tiểu quản cảnh-màng nhĩ,
  • Carotid

    / kə´rɔtid /, Danh từ: (giải phẫu) động mạch cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top