- Từ điển Anh - Việt
Tree
Mục lục |
/tri:/
Thông dụng
Danh từ
Cây
(nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..)
(tôn giáo) giá chữ thập
Biểu đồ hình cây, sơ đồ hình cây
- a genealogical tree
- cây phả hệ
Ngoại động từ treed
Bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
Cho nòng vào
Hãm vào vòng khó khăn lúng túng
Cấu trúc từ
at the top of the tree
- ở bậc cao nhất của ngành nghề
to be up a tree
- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
an apple never falls far from the tree
- con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cây
Kỹ thuật chung
cây (gỗ)
cột chống
gỗ
Kinh tế
cây
giá treo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forest , hardwood , pulp , sapling , seedling , shrub , softwood , stock , timber , wood , woods , (small) staddle , (with top cut off) pollard , (young) sapling , alder , arboretum , ash , banyan , beech , birch , bolling , boscage , carob , cedar , conifer , coppice , copse , corner , deciduous , elder , elm , evergreen , fir , lin , locust , magnolia , maple , oak , palm , pine , red oak , silva , spinney
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tree- like
cây [dạng nhánh cây (cấu trúc)], -
Tree-arm crank
đòn bẩy ba nhánh, tay quay ba nhánh, -
Tree-coral
Danh từ: san hô hình cây, -
Tree-creeper
/ ´tri:¸kri:pə /, danh từ, một loại chim sâu (ăn côn trùng, đục vỏ cây), -
Tree-feeling
Danh từ: sự đốn cây, -
Tree-fern
/ ´tri:¸fə:n /, danh từ, (thực vật học) dương xỉ thân gỗ, -
Tree-house
Danh từ: nhà trên cây ( (thường) dành cho trẻ con chơi trong đó), -
Tree-like
/ ´tri:¸laik /, tính từ, dạng cây, -
Tree-like continuum
continum hình cây, -
Tree-like structure
cấu trúc hình cây, -
Tree-line
như timber-line, -
Tree-nail
then gỗ, -
Tree-toad
danh từ, (động vật học) nhái bén, -
Tree-top
/ ´tri:¸tɔp /, danh từ, ( số nhiều) ngọn cây, birds nesting in the tree-tops, những con chim làm tổ trên các ngọn cây -
Tree-worship
Danh từ: (tôn giáo) sự thờ cây, -
Tree;
, -
Tree And Tabular Combined Notation (TCCN)
chú giải bảng và cây kết hợp, -
Tree and directory
cây và thư mục, -
Tree and existing plant protection
sự bảo vệ thực vật hiện có,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.