Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Castration

Nghe phát âm

Mục lục

/kæs´treiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thiến
(nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)

Chuyên ngành

Y học

sự thiến

Kinh tế

sự cắt bỏ
sự cắt xén

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gelding , orchiectomy , orchidotomy , altering , unmanning , effeminization , sterilization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top