Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cause of accident

Giao thông & vận tải

nguyên nhân gây ra tai nạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cause of action

    nguyên nhân tố tụng,
  • Cause of damage

    nguyên nhân thiệt hại,
  • Cause of failure

    nguyên nhân sự cố,
  • Cause of fire

    nguyên nhân hỏa hoạn,
  • Cause of force majeure

    nguyên nhân trường hợp bất khả kháng,
  • Cause of war

    những nguyên nhân của chiến tranh,
  • Cause way

    đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao, con trạch,
  • Caused

    ,
  • Causeless

    / ´kɔ:zlis /, Tính từ: không có lý do, vô cớ, Toán & tin: không...
  • Causer

    / ´kɔ:zə /, Danh từ: người gây ra (một tai nạn...)
  • Causerie

    Danh từ: cuộc nói chuyện thân mật, mạn đàm, tuỳ bút ( văn nghệ),
  • Causes

    án lệ, sự kiện tố tụng,
  • Causeway

    / ´kɔ:z¸wei /, Danh từ: Đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao (cho khách đi...
  • Causey

    / ´kɔ:zi /,
  • Caustic

    / ´kɔ:stik /, Tính từ: (hoá học) ăn da (chất (hoá học)), chua cay, cay độc, (toán học) tụ quang,...
  • Caustic-potash

    Danh từ: (hoá học) calihidroxit,
  • Caustic alkali

    kiềm ăn da,
  • Caustic bottoms

    cặn kiềm,
  • Caustic by reflection

    tụ quang do phản xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top