Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cave-in lake

Kỹ thuật chung

hố trũng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cave-man

    / ´keivmən /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, người thô lỗ, người lỗ mãng,
  • Cave (to)

    Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • Cave deposit

    trầm tích hang động,
  • Cave earth

    đất hang động,
  • Cave gallery

    hành lang mái đua,
  • Cave power house

    nhà năng lượng ngầm,
  • Cave temple

    ngôi đền trong hang đá,
  • Cavea

    giảng đường, hội trường, phòng khán giả, phòng học,
  • Caveat

    / ˈkæviˌɑt , ˈkæviˌæt , ˈkɑviˌɑt , ˈkɑviˌæt , keɪviˌɑt , keɪviˌæt /, Danh từ: sự báo cho...
  • Caveat emptor

    Danh từ: nguyên tắc người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận, bên mua chỉ chịu rủi do,...
  • Caveat subscription

    bút sa gà chết, người ký tên phải coi chừng,
  • Caveat vendor

    người bán tư liệu,
  • Caved

    có hang,
  • Caved ground

    đất đá bị sụp đổ,
  • Cavendish

    / ´kævəndiʃ /, danh từ, thuốc lá bánh,
  • Cavendish experiment

    thí nghiệm cavendish,
  • Caver

    / ´keivə /,
  • Cavern

    / ´kævən /, Danh từ: (văn học) hang lớn, động, (y học) hang (ở phổi), Xây...
  • Cavern limestone

    đá vôi tổ ong, đá vôi hang hốc,
  • Cavern of corpora cavernosa of penis

    hang của thể hang dương vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top