Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caveat

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkæviˌɑt , ˈkæviˌæt , ˈkɑviˌɑt , ˈkɑviˌæt , keɪviˌɑt , keɪviˌæt/

Thông dụng

Danh từ

Sự báo cho biết trước
Sự ngừng kiện

Chuyên ngành

Xây dựng

sự báo trước
sự ngừng kiện

Kỹ thuật chung

ngừng kiện

Kinh tế

giấy báo trước
sự xin đình chỉ thủ tục tố tụng
thông báo đình chỉ hành động
thông báo ngưng trả tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admonition , alarm , caution , commonition , forewarning , monition , sign , admonishment , alert , beware , dont , flag , notice , warning

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top