Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cavitation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kævi´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
Sủi bong bóng (trong chất nước)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự sinh lỗ hổng

Hóa học & vật liệu

tạo lỗ hổng

Xây dựng

hiện tượng khí thực

Y học

sự sinh lỗ hổng, sự sinh lỗ răng
sự tạo hang

Điện lạnh

sự ăn rỗ

Điện

sự khí xâm thực

Điện lạnh

sự sinh hốc

Kỹ thuật chung

sự sinh lỗ hổng
sự tạo bọt
sự tạo hốc
Xâm thực
Hiện tượng xâm thực

Địa chất

hiện tượng khí xâm thực

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top